www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Hệ thống thông tin quản lý - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 27.1 điểm , NLĐG: 880.0 điểm
Logo
Thống kê kinh tế - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.0 điểm , NLĐG: 830.0 điểm
Logo
Kinh tế đầu tư - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.94 điểm , NLĐG: 870.0 điểm
Logo
Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.61 điểm , NLĐG: 940.0 điểm
Logo
Kinh tế và Tài chính - Trường Đại học RMIT (RMIT)
Đại Học, Quốc tế , Úc (Australia) , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 8.8 - 10.7 triệu/tháng tùy theo phòng , Đào tạo bằng tiếng anh
Học phí: 318,633,667 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Tài chính ngân hàng - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 1,100 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.1 điểm , NLĐG: 845.0 điểm
Logo
Kinh doanh thương mại - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.5 điểm , NLĐG: 900.0 điểm
Logo
Công nghệ và đổi mới sáng tạo - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng , Trường công lập
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.2 điểm , NLĐG: 830.0 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 25,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.75 - 28.25 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.8 điểm , NLĐG: 900.0 điểm
Logo
Quản trị nguồn nhân lực - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.8 điểm , NLĐG: 900.0 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học lao động xã hội (cơ sở TPHCM) (ULSA2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 300.000 - 500,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 16,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 21.5 - 21.75 điểm
Logo
Kinh doanh Quốc tế - Trường Đại học RMIT (RMIT)
Đại Học, Quốc tế , Úc (Australia) , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 8.8 - 10.7 triệu/tháng tùy theo phòng , Đào tạo bằng tiếng anh
Học phí: 318,633,667 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Luật Kinh tế - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 220 , ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí: 33,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 550.0 điểm , NLĐG: 18.0 điểm
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng:
Học phí: 26,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023: 24.9 - 28.5 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học ngân hàng TpHCM (BUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 350,000 - 1,000,000 VNĐ/tháng, tùy theo phòng
Học phí: 15,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 25.07 điểm
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 170 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 25,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, C01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.0 - 29.0 điểm , NLĐG: 900.0 điểm
Logo
Kinh tế - Trường Đại học lao động xã hội (cơ sở TPHCM) (ULSA2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300.000 - 500,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng , Trường công lập
Học phí: 16,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 22.0 điểm
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí: 20,880,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D10, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023: 21.5 - 23.5 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D10, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 23.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm